Bàn phím:
Từ điển:
 
avantager

ngoại động từ

  • ưu đãi
  • làm nổi lên (vẻ đẹp...)
  • (luật học, pháp lý) cho phần hơn
    • Avantager un héritier: cho một người thừa kế được hưởng phần trội hơn

phản nghĩa

=Désavantager. Desservir, frustrer, léser, préjudicier