Bàn phím:
Từ điển:
 
quotidien

tính từ

  • hằng ngày
    • Travail quotidien: công việc hằng ngày
    • Journal quotidien: báo hằng ngày
    • pain quotidien: cái ăn hàng ngày; việc hàng ngày

danh từ giống đực

  • báo hằng ngày, nhật báo
    • Les grands quotidiens de la ville: những tờ nhật báo lớn của thành phố
  • việc hàng ngày