Bàn phím:
Từ điển:
 
factorization

danh từ

  • sự tìm thừa số
factorization
  • [phép, sự] nhân tử hoá
  • direct f. of algebra phép nhân tử hoá trực tiếp một đại số
  • polar f. of a matrix phân tích cực một ma trận
  • unique f. nhân tử hoá duy nhất