Bàn phím:
Từ điển:
 
Factoring
  • (Econ) Bao thanh toán; mua nợ; Giải thoát nợ.
factoring

danh từ

  • sự phân tích thành thừa số
    • scale factoring: sự chọn thang tỉ lệ
factoring
  • sự phân tích (thành nhân tử)
  • scale f. chọn ty độ, sự chọn thang tỷ lệ