Bàn phím:
Từ điển:
 
quinze

tính từ

  • mười lăm
  • (thứ) mười lăm
    • Page quinze: trang mười lăm

danh từ giống đực

  • mười lăm
  • số mười lăm
  • (thể) điểm mười lăm (chơi quần vợt)
  • ngày mười lăm
  • (thể) đội bóng bầu dục (mười lăm người)