Bàn phím:
Từ điển:
 
fact /fækt/

danh từ

  • việc, sự việc
    • to confess the fact: thú nhận đã làm việc gì
  • sự thật
    • the facts of life: sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...
    • the fact of the matter is...: sự thật của vấn đề là...
  • sự kiện
    • hard facts: sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được
  • thực tế
    • in point of fact; as a matter of fact: thực tế là
  • cơ sở lập luận
    • his facts are disputable: cơ sở lập luận của anh ta không chắc

Idioms

  1. in fact
    • trên thực tế, thực tế là
    • nói tóm lại
fact
  • sự việc in f.thật ra