Bàn phím:
Từ điển:
 
quinaire

tính từ

  • (toán học) chia hết cho năm
    • Nombre quinaire: số chia hết cho năm
  • ngũ phân
    • Numération quinaire: phép đếm ngũ phân

danh từ giống đực

  • (sử học) đồng năm át (tiền cổ La Mã)