Bàn phím:
Từ điển:
 
qui

đại từ

  • (chỉ người, vật nói trước, thường không dịch)
    • La rue qui traverse la ville est très animée: con đường xuyên qua thành phố rất là náo nhiệt
    • Je fais ce qui me plaît: tôi làm cái tôi thích
  • người nào, ai
    • J'aime qui m'aime: tôi yêu người nào yêu tôi
    • Qui est-ce qui vient? : ai đến thế
    • N'importe qui: bất cứ ai
    • Qui est là?: ai ở đấy?
    • qu'est ce qui?: cái gì?
    • qui que: dù là ai
    • Qui que vous soyez: dù anh là ai