Bàn phím:
Từ điển:
 
quêteur

danh từ giống đực

  • người đi quyên
  • (văn học) người xin xỏ, người săn đón
    • Quêteur de louanges: người săn đón lời khen
  • (săn bắn) chó dò mồi
    • moine quêteur: thầy tu đi quyên