Bàn phím:
Từ điển:
 
quêter

ngoại động từ

  • tìm kiếm, xin xỏ
    • Quêter des suffrages: xin xỏ phiếu bầu
  • (săn bắn) dò hút (con thịt)

nội động từ

  • đi quyên, quyên tiền
    • Quêter à domicile: đi quyên tận nhà
  • (săn bắn) dò hút con thịt