Bàn phím:
Từ điển:
 
quête

danh từ giống cái

  • sự quyên tiền, tiền quyên
  • (săn bắn) sự dò tìm, sự dò hút (con thịt)
  • (hàng hải) độ chúc lái, góc sống đuôi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tìm, sự kiếm
    • en quête: đi tìm, đi kếm
    • Se mettre en quête de quelqu'un: đi tìm ai