|
ách
noun
- Yoke
- đặt ách lên con trâu, lồng con trâu vào ách: to put a yoke on a buffalo
- ách thực dân: the colonialist yoke
verb
- To come to a standstill, to be at a standstill
- công việc ách lại: business is at a standstill
- To stop
- ách ai lại hỏi giấy tờ: to stop somebody and check his papers
adj
- Having a bloated (blown up) stomach, feeling bloated (blown up)
- uống bia ách cả bụng: to feel bloated because of drinking too much beer
|