Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cố sát
có thể
Cố Thiệu
cố tri
cố vấn
có vẻ
cọ
cọ xát
cốc
cóc
Cốc Đán
Cốc Lầu
Cốc Lếu
Cốc Ly
Cốc Mỹ
Cốc Pài
Cốc Pàng
Cốc Rế
Cốc San
Cốc Xo
cộc
cọc
cộc cằn
cọc chèo
cộc lốc
coi
coi chừng
côi cút
coi rẻ
còi
cố sát
đgt. (H. cố: định tâm; sát: giết) Định tâm giết người: Hắn bị kết án tử hình vì tội cố sát.