Bàn phím:
Từ điển:
 
eyeful

danh từ

  • cái bị ném hoặc thảy vào mắt
  • to get an eyeful of sand
  • bị cát vào đầy mắt
  • cảnh thú vị hoặc hấp dẫn
    • she's quite an eyeful!: quả là cô ấy hấp dẫn thật!
    • to have /get an eyeful (of something): nhìn (cái gì) cho thoả thích
    • come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden!: lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!