Bàn phím:
Từ điển:
 
quarte

danh từ giống cái

  • (âm nhạc) quãng bốn
  • (đánh bài) (đánh cờ) suốt bốn con
  • (từ cũ, nghĩa cũ) các (đơn vị dung tích non 2 lít)