|
quarantaine
danh từ giống cái
- bốn chục, độ bốn chục
- tuổi bốn mươi
- Friser la quarantaine: xấp xỉ tuổi bốn mươi
- sự cách ly kiểm dịch
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thời gian bốn mươi ngày
- La sainte quarantaine: kỳ chay bốn mươi ngày
- mettre en quarantaine: cách ly; tẩy chay
danh từ giống cái
- (thực vật học) cây hương giới (họ cải)
|