Bàn phím:
Từ điển:
 
quantum

danh từ giống đực (số nhiều là quanta)

  • phần chia
    • Toucher son quantum: lĩnh phần chia
  • số lượng
    • Connaître le quantum des forces militaires de son pays: biết số lượng quân lực của nước mình
  • (luật học, (pháp lý)) số tiền
    • Fixer le quantum des dommages-intérêts: định số tiền bồi thường thiệt hại
  • (vật lí) lượng tử
    • Théorie des quanta: thuyết lượng tử
    • Quantum d'action: lượng tử tác dụng
    • Quantum d'annihilation: lượng tử tiêu huỷ
    • Quantum azimutal: lượng tử phương vị
    • Quantum de lumière: lượng tử ánh sáng, quang tử, photon