Bàn phím:
Từ điển:
 
quantitatif

tính từ

  • (về) số lượng, (về) lượng
    • Changement quantitatif: sự biến đổi về lượng
    • analyse quantitative: (hóa học) sự phân tích định lượng

Phản nghĩa

=Qualitatif