Bàn phím:
Từ điển:
 
qualité

danh từ giống cái

  • phẩm chất, chất
  • tính chất, đặc tính
  • đức tính, tính tốt
    • Cet enfant a des qualités: em bé này có những đức tính tốt
  • tư cách
    • Qualité d'homme: tư cách là người
    • En qualité de: với tư cách là
    • ès qualités: (luật học, pháp lý) với tư cách như thế
    • homme de qualité: (từ cũ, nghĩa cũ) người sinh trưởng trong một gia đình qúy tộc

Phản nghĩa

=Quantité. Défaut, faiblesse, imperfection