Bàn phím:
Từ điển:
 
qualitatif

tính từ

  • (về) phẩm chất, (về) chất
    • Différence qualitative: sự khác nhau về chất
    • analyse qualitative: (hóa học) sự phân tích định tính

Phản nghĩa

=Quantitatif