Bàn phím:
Từ điển:
 
qualifier

ngoại động từ

  • gọi là
    • Ce réduit qualifié de laboratoire: cái xó gọi là phòng thí nghiệm ấy
  • (ngôn ngữ học) chỉ phẩm chất
  • cho đủ tư cách, cho đủ tiêu chuẩn (làm việc gì)
  • (thể dục thể thao) làm cho đúng cách

Phản nghĩa

=Disqualifier, éliminer