Bàn phím:
Từ điển:
 
qualifié

tính từ

  • có tư cách
    • Être qualifié pour: có tư cách để
  • lành nghề
    • Ouvrier qualifié: công nhân lành nghề
  • (luật học, pháp lý) nặng thêm
    • Délit qualifié: tội nặng thêm
  • (thể dục thể thao) trúng cách