Bàn phím:
Từ điển:
 
qualification

danh từ giống cái

  • sự gọi là
  • (tôn giáo) sự thẩm định
  • (ngôn ngữ học) sự chỉ phẩm chất; sự hạn định
  • trình độ lành nghề, trình độ nghiệp vụ
  • (thể dục thể thao) đặc cách

Phản nghĩa

=Disqualification, élimination