Bàn phím:
Từ điển:
 
quai

danh từ giống đực

  • kè (sông)
    • Quai flottant: kè nổi
    • Quai d'accostage: kè cập bến
  • bến (cảng)
    • Quai de transbordement: bến chuyển tải, bến tăng bo
    • Quai routier: bến ôtô
    • Quai de départ: bến xuất phát, bến khởi hành
    • Quai d'arrivée: bến đến
    • Quai clôturé: bến có rào
  • (đường sắt) ke
    • Billet de quai: vé ke
    • Quai semi -périphérique: đường ke bán chu vi
    • Quai découvert: ke không có mái che