Bàn phím:
Từ điển:
 
quadrumane

tính từ

  • (có) bốn tay
    • Les singes sont quadrumanes: khỉ có bốn tay

danh từ giống đực

  • (động vật học) loài bốn tay
  • (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) như primates