fe s.n. (fe|et, -, -a/-ene)
1. Gia súc. Bò cái. - Bonden har mye fe. - feavl s.m. Sự chăn nuôi. - fedrift s.fm. Ngành chăn nuôi. - fesja s.n. Sự bày bán súc vật.
2. Người ngu si, đần độn. - Du er et fe!