Bàn phím:
Từ điển:
 
extreme /iks'tri:m/

tính từ

  • ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng
  • vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ
    • extreme poverty: cảnh nghèo cùng cực
  • khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp)
    • extreme views: quan điểm quá khích
  • (tôn giáo) cuối cùng
    • extreme unction: lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết)

Idioms

  1. an extreme case
    • một trường hợp đặc biệt
extreme
  • cực trị ở đầu mút, cực hạn