Bàn phím:
Từ điển:
 
extremal

tính từ

  • thuộc cực trị; đầu cùng
extremal
  • (đường) cực trị
  • accessory e. đường cực trị
  • broken e. (giải tích) đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc
  • relative e. đường cực trị tương đối