Bàn phím:
Từ điển:
 
amiss /ə'mis/

tính từ & phó từ

  • sai, hỏng, xấu; bậy
    • what's amiss with you?: anh có việc gì không ổn đấy?
    • do you find anything amiss in what I have said?: anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
    • to understand amiss: hiểu sai, hiểu lầm
    • to speak amiss of: nói xấu
    • to do amiss: làm bậy
    • not amiss: (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi
  • không đúng lúc, không hợp thời
    • to come amiss: đến không đúng lúc

Idioms

  1. nothing comes amiss to him
    • chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
    • nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được
  2. to take amiss
    • bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý