|
avant
giới từ
- trước
- Avant le départ: trước khi đi
- Avant Jésus-Christ: trước công nguyên
- Il est arrivé avant moi: nó đến trước tôi
- avant de: trước khi
- Avant de parler: trước khi nói
- Réfléchissez bien avant de vous décider: hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
- Prendre un médicament avant de manger: uống thuốc trước khi ăn
- avant que: trước khi
- Avant qu'il revienne: trước khi nó trở về
- avant tout: trước hết
- La santé passe avant tout: sức khoẻ là trên hết
- mettre la charrue avant les boeufs: đặt cái cày trước con bò, làm chuyện ngược đời
phó từ
- trước
- Il est parti avant: nó đã đi trước
- Quelques jours avant: vài ngày trước đó
- sâu vào
- Creuser plus avant: đào sâu hơn vào
- muộn
- Fort avant dans la nuit: rất muộn về đêm (đêm đã khuya)
- en avant: lên trước, ra trước
- En avant, marche!: đằng trước, bước!
- Se pencher en avant: chúi về phiá trước
- Regarder en avant: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
- en avant de: trước (về vị trí trong không gian)
đồng âm
=Avent
danh từ giống đực
- phần trước, mũi
- L'avant d'une voiture: phần trước xe
- (thể dục thể thao) tiền đạo (bóng đá)
- La ligne des avants: hàng tiền đạo
- (quân sự) tiền tuyến
- aller de l'avant+ thẳng tiến, mạnh tiến
phản nghĩa
=Arrière
tính từ (không đổi)
- trước
- Les roues avant: các bánh trước
|