Bàn phím:
Từ điển:
 
avancement

danh từ giống đực

  • sự đưa ra trước
    • L'avancement d'un pied devant l'autre: sự đưa ra một chân ra trước chân kia
  • sự tiến triển, sự tiến bộ
    • L'avancement d'un travail: sự tiến triển của công việc
    • Avancement des connaissances: sự tiến bộ về mặt kiến thức
  • sự nâng bậc
    • Obtenir de l'avancement: được nâng bậc
    • avancement d'hoirie: (luật học, pháp lý) phần thừa kế nhận trước

phản nghĩa

=Recul. Décadence, déchéance. Arrêt, stagnation