Bàn phím:
Từ điển:
 
pyramidal

tímh từ

  • (có) hình chóp (có) hình tháp
    • Os pyramidal: (giải phẫu) học xương tháp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rất lớn
    • Succès pyramidal: thắng lợi rất lớn