Bàn phím:
Từ điển:
 
avancée

tính từ

  • gần xong, gần tàn
    • Travail avancé: công việc gần xong
    • Nuit avancée: đêm khuya
    • Âge avancé: tuổi đã cao
  • sớm phát triển
    • Un enfant avancé pour son âge: đứa trẻ phát triển trước tuổi
  • cao, hoàn thiện
    • Technique avancée: kỹ thuật cao
  • tiên tiến
    • Idées avancées: tư tưởng tiên tiến
  • sắp hỏng, ôi
    • Viande avancée: thịt ôi
  • (quân sự) tiền tiêu
    • Poste avancé: đồn tiền tiêu

phản nghĩa

=Arriéré, retardataire

danh từ giống cái

  • phần nhô ra (của mái nhà...)
  • phần dây câu gần lưỡi