Bàn phím:
Từ điển:
 
extraction /iks'trækʃn/

danh từ

  • sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)
  • sự nhổ (răng...)
  • sự bòn rút, sự moi
  • sự hút, sự bóp, sự nặn
  • sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú
  • (toán học) phép khai (căn)
  • (hoá học) sự chiết
  • dòng giống, nguồn gốc
    • to be of Chinese extraction: nguồn gốc Trung-hoa

Idioms

  1. extraction rate
    • tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)
extraction
  • sự trích; sự khai (căn)
  • e. of a root sự khai căn