Bàn phím:
Từ điển:
 
purger

ngoại động từ

  • (y học) cho tẩy ruột, cho uống thuốc xổ
    • Purger un malade: cho người bệnh tẩy ruột
  • (kỹ thuật) tháo rửa
  • (ngành dệt) trau (sợi)
  • tiễu trừ, quét sạch; tẩy sạch
    • Purger la mer de pirates: quét sạch bọn cướp biển
    • Purger son esprit de tout préjugé: tẩy sạch thành kiến trong óc
  • (luật học, pháp lý) thanh trừ
  • (luật học, pháp lý) (purger sa peine) chịu hình phạt