pur
tímh từ
- nguyên chất ròng
- trong sạch, trong trắng; thuần khiết
- Air pur: không khí trong sạch
- Jeune fille pure: cô gái trong trắng
- Moeurs pures: phong tục thuần khiết
- trong sáng
- Ciel pur: thời trong sáng
- Style pur: văn trong sáng
- thuần túy; đơn thuần
- Mathématiques pures: toán học thuần túy
- Raison toute pure: lý tính đơn thuần
- cheval pur sang: ngựa thuần chủng
- en pure perte: xem perte
- pur et simple: xem simple
Phản nghĩa
=Impur. Altéré, corrompu, mauvais, vicié.
danh từ giống đực
- người hết mực trung thành
- Les purs de leur parti: những người hết mực trung thành
- Les purs de leur parti: những người hết mực trung thành trong đảng của họ