Bàn phím:
Từ điển:
 

fat s.n. (fat|et, -/-er, -a/-ene)

1. Cái dĩa, đĩa ăn.
- Han fikk maten på et fat.

- å forlange noens hode på et fat Đòi hỏi ai phải bị trừng trị.
- kakefat Đĩa đựng bánh.
- matfat Đĩa thức ăn.

2. Thùng, thùng "phuy".
- et fat olje
-
fatøl s.n. Bia thùng.