Bàn phím:
Từ điển:
 
punisseur

tímh từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay phạt
    • Maître punisseur: thầy giáo hay phạt

danh từ giống đực

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay phạt