Bàn phím:
Từ điển:
 
punique

tímh từ

  • (thuộc) Các-ta-gô
    • Guerre punique: cuộc chiến tranh La Mã-Các-ta-gô
  • (văn học) từ hiếm, nghĩa ít dùng xảo quyệt, quỷ quyệt

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Các-ta-gô