Bàn phím:
Từ điển:
 
pulvériser

ngoại động từ

  • tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước)
  • (nghĩa bóng) phá tan, đập tan
    • Pulvériser l'ennemi: phá tan quân địch
    • Pulvériser une objection: đập tan một lời bác bẻ

phản nghĩa

=Agglomérer.