Bàn phím:
Từ điển:
 
pulpe

danh từ giống cái

  • cơm (của quả)
  • bã ép (của củ, quả)
    • Pulpe de betteraves: bã ép củ cải đường
  • (dược học) thuốc nghiền nhuyễn
  • (giải phẫu) học tủy
    • Pulpe dentaire: tủy răng
    • pulpe des doigts: múp ngón tay