|
puissant
tính từ
- mạnh
- Puissante machine: máy mạnh
- Un parti puissant: một đảng mạnh
- Une nation puissante: một nước mạnh
- có quyền thế, có thế lực
- Un homme puissant: một người có thế lực
- có hiệu lực
- Remède puissant: vị thuốc có hiệu lực
- lực lưỡng
- (ngành mỏ) dày
- Couche puissante: lớp dày
Phản nghĩa
=Faible, petit
|