Bàn phím:
Từ điển:
 
puiser

ngoại động từ

  • múc
    • Puiser de l'eau: múc nước
  • mượn, rút ra trích ra
    • Puiser un passage dans un auteur: trích một đoạn của một tác giả
    • puiser aux sources: tham khảo tận gốc