Bàn phím:
Từ điển:
 
puis

phó từ

  • rồi (đến)
    • Ils entraient, puis sortaient: họ vào, rồi thì ra
    • Visiter le musée, puis le théâtre: thăm nhà bảo tàng, rồi đến nhà hát
    • et puis: thế rồi+ vả lại+ rồi sao nữa? rồi có sao không?

đồng âm

=Puits, puy.