Bàn phím:
Từ điển:
 
puîné

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) em thứ
    • Frère puîné: em trai
    • Enfants puînés: con thứ

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) con thứ; em