Bàn phím:
Từ điển:
 
amicable /'æmikəbl/

tính từ

  • thân ái, thân mật, thân tình
    • amicable advice: lời khuyên thân tình
    • amicable talk: cuộc trò chuyện thân mật
  • thoả thuận, hoà giải
    • an amicable settlement: sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau