Bàn phím:
Từ điển:
 
pudique

tính từ

  • trong trắng, tiết hạnh
    • Femme pudique: người phụ nữ tiết hạnh
    • Amour pudique: mối tình trong trắng
  • kín đáo
    • Faire une allusion pudique à quelque chose: ám chỉ kín đáo điều gì

phản nghĩa

=Impudique, indécent; cru, cynique.