Bàn phím:
Từ điển:
 
auxiliaire

tính từ

  • phụ trợ; trợ
    • Moyen auxiliaire: phương tiện phụ trợ
    • Instituteur auxiliaire: trợ giáo
    • Verbe auxiliaire: (ngôn ngữ học) trợ động từ
  • (toán học) bổ trợ
    • Fonctions auxiliaires: hàm bổ trợ

danh từ

  • kẻ giúp việc, phụ tá
  • nhân viên không chính ngạch

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) trợ động từ
  • (số nhiều, hàng hải) máy phụ (không phải là máy để chạy tàu)