Bàn phím:
Từ điển:
 
puce

danh từ giống cái

  • (động vật học) bọ chét
  • (thân mật) người loắt choắt
    • avoir la puce à l'oreille: lo sợ bồn chồn
    • chercher les puces à: bới lông tìm vết
    • marché aux puces: xem marché
    • secouer les puces à quelqu'un: xem secouer

tính từ không đổi

  • nâu đỏ
    • Des robes puce: những áo dài nâu đỏ