Bàn phím:
Từ điển:
 
publicité

danh từ giống cái

  • sự công khai
    • Publicité des débats en justice: sự xét xử công khai
  • sự quảng cáo; tờ quảng cáo, bài quảng cáo
    • Firme qui fait beaucoup de publicité: hãng buôn quảng cáo rầm rộ